Nomme JK Kalju | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 0 | 6 | 50% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | X T X X X T |
JK Tallinna Kalev | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 1 | 5 | 50% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T T B | 33.3% | T T T T X T |
Nomme JK Kalju | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 4 | 4 | 4 | 33.3% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 25% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% | 4 | 50% | 3 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B H T T | 33.3% | X T T X X T |
JK Tallinna Kalev | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | 6 | 50% | 4 | 33.3% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 5 | 62.5% | 1 | 12.5% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 75% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T T B | 50.0% | T X T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 0 | 2 | 12 | 10 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 6 | 1 | 0 | 10 | 6 |
Sân nhà | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
EST D1 | Khách | Tartu JK Maag Tammeka | ||
EST D1 | Chủ | Parnu JK Vaprus | ||
EST D1 | Khách | Trans Narva |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
EST D1 | Khách | Parnu JK Vaprus | ||
EST D1 | Chủ | FC Kuressaare | ||
EST D1 | Khách | Paide Linnameeskond |
Copyright © 2008 Bongdalu,
All rights reserved.
Bongdalu - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến Bongdalu.art nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdalu.art cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: