Sự kiện chính
1-0 Jasir Asani (Hỗ trợ : Oh Hoo Sung)
3'
2-0 Jasir Asani
6'
28'
2-1 Feroz Baharudin (Hỗ trợ : Juan Muniz Gallego)
Jin-Ho KimCho Sung Gwon
46'
Heo YoolLee Gun Hee
46'
55'
Andoni Zubiaurre
Lee Hee GyunOh Hoo Sung
57'
Kyoung-Rok ChoiShin Chang Moo
58'
60'
Juan Muniz Gallego
Lee Hee Gyun
60'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 1 Phạt góc 10
- 1 Phạt góc (HT) 9
- 1 Thẻ vàng 2
- 5 Sút bóng 14
- 2 Sút cầu môn 5
- 54 Tấn công 86
- 24 Tấn công nguy hiểm 51
- 3 Sút ngoài cầu môn 9
- 12 Đá phạt trực tiếp 17
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 241 Chuyền bóng 274
- 78% TL chuyền bóng thành công 78%
- 16 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 1
- 4 Cứu thua 0
- 7 Tắc bóng 4
- 8 Beat 4
- 9 Quả ném biên 22
- 7 Challenge 6
- 30 Chuyền dài 11
- * Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng Gwangju FC vs Johor Darul Takzim đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bị sút cầu môn | 5 | 8.3 | Bị sút cầu môn | 5.6 |
2.3 | Phạt góc | 7.7 | 3.4 | Phạt góc | 7.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.2 |
17.3 | Phạm lỗi | 14 | 13 | Phạm lỗi | 15.5 |
51% | TL kiểm soát bóng | 60% | 48.8% | TL kiểm soát bóng | 55.7% |
Gwangju FC Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Johor Darul Takzim
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 21
- 11
- 9
- 9
- 9
- 20
- 12
- 13
- 17
- 20
- 26
- 24
- 9
- 4
- 7
- 19
- 17
- 9
- 14
- 23
- 9
- 19
- 41
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Gwangju FC (2 Trận đấu) | Johor Darul Takzim (8 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT thua/FT thua | 0 | 0 | 1 | 2 |
Cập nhật 22/10/2024 18:08