Sự kiện chính
5'
53'
57'
Wei Shihao
Pedro Delgado
Alberto Quiles(Reason:Penalty awarded) 63'
Albion Ademi 64'
Huang Jiahui
Wang Qiuming 69'
73'
Wang dongsheng
Chao Gan 73'
Dinghao Yan
Li Yang
Yongjia Li
Albion Ademi 76'
Su Yuanjie
Ba Dun 76'
86'
Wei Shihao 87'
Wei Shihao(Reason:Penalty awarded) 88'
Wei Shihao 89'
Rongxiang Liao
Yang MingYang 90'
Wei Shihao 90'
Tim Chow
Liu Junxian
Xadas 90'
Guo Hao
Yang Zihao 90'
90'
Dinghao Yan
Wang Xianjun 90'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ haiDữ liệu đội bóng Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng đầy đủ nhất
| Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ghi bàn | 2 | 1.3 | Ghi bàn | 1.5 |
| 2 | Mất bàn | 1 | 1.9 | Mất bàn | 1.2 |
| 14.3 | Bị sút cầu môn | 0 | 16.6 | Bị sút cầu môn | 8.7 |
| 3.5 | Phạt góc | 2 | 4.6 | Phạt góc | 5.2 |
| 0 | Thẻ vàng | 4 | 0.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 15.5 | Phạm lỗi | 0 | 14.8 | Phạm lỗi | 15.8 |
Tianjin Tigers Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng Chengdu Rongcheng
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 19
- 11
- 12
- 15
- 23
- 17
- 15
- 11
- 9
- 31
- 19
- 11
- 12
- 5
- 25
- 16
- 21
- 28
- 6
- 20
- 6
- 15
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| HT/FT | Tianjin Tigers (30 Trận đấu) | Chengdu Rongcheng (30 Trận đấu) | ||
|---|---|---|---|---|
| Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
| HT thắng/FT thắng | 5 | 3 | 9 | 4 |
| HT hòa/FT thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
| HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT hòa | 2 | 0 | 1 | 0 |
| HT hòa/FT hòa | 3 | 0 | 1 | 2 |
| HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 1 |
| HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 0 |
| HT hòa/FT thua | 1 | 4 | 1 | 2 |
| HT thua/FT thua | 2 | 4 | 1 | 3 |
Cập nhật 19/07/2025 07:01
