GMT +7
Indonesian Odds
MLS Mỹ
Địa điểm: BC Place Thời tiết:  ,18℃~19℃
  • Yohei Takaoka
  • Họ tên:Yohei Takaoka
  • Ngày sinh:16/03/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Bjorn Inge Utvik
  • Họ tên:Bjorn Inge Utvik
  • Ngày sinh:28/02/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Mathias Laborda
  • Họ tên:Mathias Laborda
  • Ngày sinh:15/09/1999
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Uruguay
  • Javain Brown
  • Họ tên:Javain Brown
  • Ngày sinh:09/03/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
  • Luis Carlos Ramos Martins
  • Họ tên:Luis Carlos Ramos Martins
  • Ngày sinh:10/06/1992
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
  • Pedro Jeampierre Vite Uca
  • Họ tên:Pedro Jeampierre Vite Uca
  • Ngày sinh:09/03/2002
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Ecuador
  • Sebastian Berhalter
  • Họ tên:Sebastian Berhalter
  • Ngày sinh:10/05/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Ryan Raposo
  • Họ tên:Ryan Raposo
  • Ngày sinh:05/03/1999
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
  • Levonte Johnson
  • Họ tên:Levonte Johnson
  • Ngày sinh:15/03/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
  • OBrian White
  • Họ tên:OBrian White
  • Ngày sinh:03/02/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Ryan Gauld
  • Họ tên:Ryan Gauld
  • Ngày sinh:16/12/1995
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Nokkvi Thorisson
  • Họ tên:Nokkvi Thorisson
  • Ngày sinh:13/08/1999
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Iceland
  • Indiana Vassilev
  • Họ tên:Indiana Vassilev
  • Ngày sinh:16/02/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Eduard Lowen
  • Họ tên:Eduard Lowen
  • Ngày sinh:28/01/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:5.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • John Klein
  • Họ tên:John Klein
  • Ngày sinh:17/11/1999
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Chris Durkin
  • Họ tên:Chris Durkin
  • Ngày sinh:08/02/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Njabulo Blom
  • Họ tên:Njabulo Blom
  • Ngày sinh:11/12/1999
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:South Africa
  • Tomas Totland
  • Họ tên:Tomas Totland
  • Ngày sinh:28/09/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Jakob Nerwinski
  • Họ tên:Jakob Nerwinski
  • Ngày sinh:17/10/1994
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Anthony Markanich
  • Họ tên:Anthony Markanich
  • Ngày sinh:26/12/1999
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Akil Watts
  • Họ tên:Akil Watts
  • Ngày sinh:04/02/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#39 Ben Lundt
  • Ben Lundt
  • Họ tên:Ben Lundt
  • Ngày sinh:24/09/1995
  • Chiều cao:198(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
22 CM
international duty
injured
Calf Injury
Indirect card suspension
international duty
injured
21 RW
Knee injury
26 CB
Injured Doubtful
injured
Ankle Injury
12 LW
Fracture of the fibula
22 CB
international duty

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Yohei Takaoka
CB
23
Javain Brown
CB
4
Ranko Veselinovic
CB
6
Tristan Blackmon
CB
2
Mathias Laborda
CM
16
Sebastian Berhalter
CM
45
Pedro Jeampierre Vite Uca
AM
8
Alessandro Schopf
RB
27
Giuseppe Bovalina
LW
11
Pabrice Picault
AM
25
Ryan Gauld
Dự bị
GK
17
Joseph Bendik
GK
32
Isaac Boehmer
LW
28
Levonte Johnson
CM
19
Damir Kreilach
LB
14
Luis Carlos Ramos Martins
DM
13
Ralph Priso-Mbongue
LM
7
Ryan Raposo
CB
15
Bjorn Inge Utvik
CF
24
OBrian White
Ra sân
GK
1
Roman Burki
DF
99
Jayden Reid
CB
26
Tim Parker
DF
40
Michael Wentzel
RB
14
Tomas Totland
CM
10
Eduard Lowen
DM
8
Chris Durkin
LW
29
Nokkvi Thorisson
CM
85
Hosei Kijima
AM
19
Indiana Vassilev
CF
9
Joao Klauss De Mello
Dự bị
RB
20
Akil Watts
FW
41
John Klein
CF
46
Caden Glover
DM
6
Njabulo Blom
RB
2
Jakob Nerwinski
LB
39
Benjamin Lundt
CB
15
Joshua Yaro
DF
13
Anthony Markanich
80
Brendan McSorley
Cập nhật 01/07/2024 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2