GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Nhật Bản
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka Thời tiết: Giông tố ,27℃~28℃
  • Song Beom-Keun
  • Họ tên:Song Beom-Keun
  • Ngày sinh:15/10/1997
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Junnosuke Suzuki
  • Họ tên:Junnosuke Suzuki
  • Ngày sinh:12/07/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kim Min Tae
  • Họ tên:Kim Min Tae
  • Ngày sinh:26/11/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Takuya Okamoto
  • Họ tên:Takuya Okamoto
  • Ngày sinh:18/06/1992
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuto Suzuki
  • Họ tên:Yuto Suzuki
  • Ngày sinh:07/12/1993
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kohei Okuno
  • Họ tên:Kohei Okuno
  • Ngày sinh:03/04/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akimi Barada
  • Họ tên:Akimi Barada
  • Ngày sinh:30/05/1991
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiga Hata
  • Họ tên:Taiga Hata
  • Ngày sinh:20/01/2002
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Satoshi Tanaka
  • Họ tên:Satoshi Tanaka
  • Ngày sinh:13/08/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Fukuda
  • Họ tên:Sho Fukuda
  • Ngày sinh:23/03/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Lukian Araujo de Almeida
  • Họ tên:Lukian Araujo de Almeida
  • Ngày sinh:21/09/1991
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Marco Tulio Oliveira Lemos
  • Họ tên:Marco Tulio Oliveira Lemos
  • Ngày sinh:13/03/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Kazunari Ichimi
  • Họ tên:Kazunari Ichimi
  • Ngày sinh:10/11/1997
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taichi Hara
  • Họ tên:Taichi Hara
  • Ngày sinh:05/05/1999
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shimpei Fukuoka
  • Họ tên:Shimpei Fukuoka
  • Ngày sinh:27/06/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Temma Matsuda
  • Họ tên:Temma Matsuda
  • Ngày sinh:11/06/1995
  • Chiều cao:163(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sota Kawasaki
  • Họ tên:Sota Kawasaki
  • Ngày sinh:30/07/2001
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinnosuke Fukuda
  • Họ tên:Shinnosuke Fukuda
  • Ngày sinh:04/09/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Miyamoto
  • Họ tên:Yuta Miyamoto
  • Ngày sinh:15/12/1999
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoshinori Suzuki
  • Họ tên:Yoshinori Suzuki
  • Ngày sinh:11/09/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Misao Yuto
  • Họ tên:Misao Yuto
  • Ngày sinh:16/04/1991
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gu SungYun
  • Họ tên:Gu SungYun
  • Ngày sinh:27/06/1994
  • Chiều cao:197(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
47 CB
Broken foot
3 LM
Torn ankle ligament
16 CF
Ruptured cruciate ligament
adductor injury
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Song Beom-Keun
CB
4
Koki Tachi
CB
8
Kazunari Ono
DM
30
Junnosuke Suzuki
RB
37
Yuto Suzuki
DM
5
Satoshi Tanaka
RM
88
Kosuke Onose
AM
18
Masaki Ikeda
AM
10
Naoki Yamada
CF
11
Lukian Araujo de Almeida
CF
29
Akito Suzuki
Dự bị
DM
14
Akimi Barada
LM
19
Sho Fukuda
LM
3
Taiga Hata
CF
77
Hisatsugu Ishii
GK
21
Hiroki Mawatari
RB
6
Takuya Okamoto
DM
15
Kohei Okuno
Ra sân
GK
94
Gu SungYun
CB
6
Misao Yuto
CB
50
Yoshinori Suzuki
CB
5
Hisashi Appiah Tawiah
RB
2
Shinnosuke Fukuda
DM
7
Sota Kawasaki
AM
18
Temma Matsuda
LM
39
Taiki Hirato
CF
14
Taichi Hara
CF
11
Ryogo Yamasaki
CF
23
Yuta Toyokawa
Dự bị
CM
10
Shimpei Fukuoka
CF
22
Kazunari Ichimi
CF
9
Marco Tulio Oliveira Lemos
DM
24
Yuta Miyamoto
CF
13
Takumi Miyayoshi
GK
26
Gakuji Ota
RM
44
Kyo Sato
Cập nhật 01/07/2024 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2