GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Nihondaira Stadium Thời tiết:  ,24℃~25℃
  • Shuichi Gonda
  • Họ tên:Shuichi Gonda
  • Ngày sinh:03/03/1989
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Reon Yamahara
  • Họ tên:Reon Yamahara
  • Ngày sinh:08/06/1999
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sen Takagi
  • Họ tên:Sen Takagi
  • Ngày sinh:14/03/2002
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuji Takahashi
  • Họ tên:Yuji Takahashi
  • Ngày sinh:11/04/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Teruki Hara
  • Họ tên:Teruki Hara
  • Ngày sinh:30/07/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryotaro Nakamura
  • Họ tên:Ryotaro Nakamura
  • Ngày sinh:27/09/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kota Miyamoto
  • Họ tên:Kota Miyamoto
  • Ngày sinh:19/06/1996
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Carlinhos Junior
  • Họ tên:Carlinhos Junior
  • Ngày sinh:08/08/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Takashi Inui
  • Họ tên:Takashi Inui
  • Ngày sinh:02/06/1988
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kai Matsuzaki
  • Họ tên:Kai Matsuzaki
  • Ngày sinh:22/11/1997
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Kitagawa
  • Họ tên:Koya Kitagawa
  • Ngày sinh:26/07/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Lucas Marcos Meireles
  • Họ tên:Lucas Marcos Meireles
  • Ngày sinh:22/09/1995
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Yudai Tanaka
  • Họ tên:Yudai Tanaka
  • Ngày sinh:14/12/1999
  • Chiều cao:162(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroto Iwabuchi
  • Họ tên:Hiroto Iwabuchi
  • Ngày sinh:17/09/1997
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takahiro Yanagi
  • Họ tên:Takahiro Yanagi
  • Ngày sinh:05/08/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ibuki Fujita
  • Họ tên:Ibuki Fujita
  • Ngày sinh:30/01/1991
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Takeuchi
  • Họ tên:Ryo Takeuchi
  • Ngày sinh:08/03/1991
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yota Fujii
  • Họ tên:Yota Fujii
  • Ngày sinh:16/01/2006
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kaito Abe
  • Họ tên:Kaito Abe
  • Ngày sinh:18/09/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yasutaka Yanagi
  • Họ tên:Yasutaka Yanagi
  • Ngày sinh:22/06/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoshitake Suzuki
  • Họ tên:Yoshitake Suzuki
  • Ngày sinh:06/07/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Svend Brodersen
  • Họ tên:Svend Brodersen
  • Ngày sinh:22/03/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Collarbone fracture
18 CF
Ruptured cruciate ligament
20 DM
Ankle surgery
Cruciate ligament injury
Impingement syndrome

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
57
Shuichi Gonda
LB
28
Yutaka Yoshida
RB
70
Teruki Hara
CB
3
Yuji Takahashi
LB
14
Reon Yamahara
CM
21
Shinya Yajima
DM
13
Kota Miyamoto
DM
71
Ryotaro Nakamura
LW
10
Carlinhos Junior
CF
99
Douglas Willian da Silva Souza
CF
23
Koya Kitagawa
Dự bị
LW
33
Takashi Inui
RB
5
Kengo Kitazume
LW
11
Lucas Braga Ribeiro
RM
19
Kai Matsuzaki
GK
1
Yuya Oki
AM
41
Ryohei Shirasaki
CB
32
Sen Takagi
Ra sân
GK
49
Svend Brodersen
CB
43
Yoshitake Suzuki
CB
5
Yasutaka Yanagi
CB
4
Kaito Abe
LM
17
Rui Sueyoshi
CM
7
Ryo Takeuchi
CM
24
Ibuki Fujita
RB
88
Takahiro Yanagi
SS
19
Hiroto Iwabuchi
LW
39
Jumpei Hayakawa
CF
99
Lucas Marcos Meireles
Dự bị
LB
55
Yota Fujii
GK
21
Kohei Kawakami
LM
27
Takaya Kimura
CF
29
Keita Saito
CB
18
Daichi Tagami
AM
10
Yudai Tanaka
DM
6
Yuji Wakasa
Cập nhật 01/07/2024 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2