GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena Thời tiết: Nắng nhẹ ,25℃~26℃
  • Kazuki Fujita
  • Họ tên:Kazuki Fujita
  • Ngày sinh:19/02/2001
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuntaro Yaguchi
  • Họ tên:Shuntaro Yaguchi
  • Ngày sinh:14/09/2004
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shogo Sasaki
  • Họ tên:Shogo Sasaki
  • Ngày sinh:25/07/2000
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Holneiker Mendes Marreiros
  • Họ tên:Holneiker Mendes Marreiros
  • Ngày sinh:25/04/1995
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Issei Takahashi
  • Họ tên:Issei Takahashi
  • Ngày sinh:20/04/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuki Tanaka
  • Họ tên:Kazuki Tanaka
  • Ngày sinh:13/01/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taishi Taguchi
  • Họ tên:Taishi Taguchi
  • Ngày sinh:16/03/1991
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yusuke Kobayashi
  • Họ tên:Yusuke Kobayashi
  • Ngày sinh:23/10/1994
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuto Okaniwa
  • Họ tên:Shuto Okaniwa
  • Ngày sinh:16/09/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiiro Komori
  • Họ tên:Hiiro Komori
  • Ngày sinh:06/08/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Kazama
  • Họ tên:Koya Kazama
  • Ngày sinh:16/04/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Noriaki Fujimoto
  • Họ tên:Noriaki Fujimoto
  • Ngày sinh:19/08/1989
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masayoshi Endo
  • Họ tên:Masayoshi Endo
  • Ngày sinh:26/10/1999
  • Chiều cao:161(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shota Suzuki
  • Họ tên:Shota Suzuki
  • Ngày sinh:03/04/1993
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Mikuto Fukuda
  • Họ tên:Mikuto Fukuda
  • Ngày sinh:20/02/2000
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keita Fujimura
  • Họ tên:Keita Fujimura
  • Ngày sinh:02/09/1993
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Yamaguchi
  • Họ tên:Takumi Yamaguchi
  • Ngày sinh:21/07/2000
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroya Nodake
  • Họ tên:Hiroya Nodake
  • Ngày sinh:03/12/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Issei Tone
  • Họ tên:Issei Tone
  • Ngày sinh:22/05/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shosei Okamoto
  • Họ tên:Shosei Okamoto
  • Ngày sinh:07/04/2000
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Toyama
  • Họ tên:Ryo Toyama
  • Ngày sinh:29/07/1994
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryota Izumori
  • Họ tên:Ryota Izumori
  • Ngày sinh:02/07/1999
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Cruciate ligament injury
Ankle fracture
25 SS
Ankle surgery
46 CF
Ankle fracture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Kazuki Fujita
CM
2
Issei Takahashi
CB
40
Holneiker Mendes Marreiros
CB
22
Shogo Sasaki
LB
67
Masaru Hidaka
CF
7
Kazuki Tanaka
DM
5
Yusuke Kobayashi
DM
4
Taishi Taguchi
LW
20
Toshiyuki Takagi
AM
16
Akiyuki Yokoyama
CF
10
Hiiro Komori
Dự bị
CF
17
Masamichi Hayashi
AM
8
Koya Kazama
RB
19
Shuto Okaniwa
CF
29
Taichi Sakuma
DM
44
Manato Shinada
CF
39
Ryuta Shimmyo
GK
23
Ryota Suzuki
Ra sân
GK
1
Ryota Izumori
LM
3
Ryo Toyama
CB
23
Shosei Okamoto
CB
28
Issei Tone
DM
14
Hiroya Nodake
DM
27
Takumi Yamaguchi
CM
8
Keita Fujimura
LM
18
Mikuto Fukuda
CF
34
Shota Suzuki
DM
20
Masayoshi Endo
CF
10
Noriaki Fujimoto
Dự bị
CF
9
Koki Arita
DM
7
Kazuki Chibu
LB
17
Kota Hoshi
CB
5
Akira Ibayashi
LW
39
Shuntaro Kawabe
GK
31
Chorufan Ono
CM
21
Wataru Tanaka
Cập nhật 01/07/2024 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ:

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2