- Họ tên:Yang Liu
- Ngày sinh:17/06/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:China
#14 Wang Da Lei
- Họ tên:Wang Da Lei
- Ngày sinh:10/01/1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Jose Joaquim de Carvalho
- Ngày sinh:06/03/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#20 Liao Lisheng
- Họ tên:Liao Lisheng
- Ngày sinh:29/04/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
#22 Yuanyi Li
- Họ tên:Yuanyi Li
- Ngày sinh:28/08/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.32(Triệu)
- Quốc tịch:China
#33 Gao Zhunyi
- Họ tên:Gao Zhunyi
- Ngày sinh:21/08/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:China
#5 Zheng Zheng
- Họ tên:Zheng Zheng
- Ngày sinh:11/07/1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Valeri Qazaishvili
- Ngày sinh:29/01/1993
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Georgia
- Họ tên:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
- Ngày sinh:07/07/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#17 Xinghan Wu
- Họ tên:Xinghan Wu
- Ngày sinh:24/02/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:China
- Họ tên:Marcel Scalese
- Ngày sinh:17/04/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Yan Matheus Santos Souza
- Ngày sinh:04/09/1998
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#13 Ryuta Koike
- Họ tên:Ryuta Koike
- Ngày sinh:29/08/1995
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#17 Kenta Inoue
- Họ tên:Kenta Inoue
- Ngày sinh:23/07/1998
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#28 Riku Yamane
- Họ tên:Riku Yamane
- Ngày sinh:17/08/2003
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#16 Ren Kato
- Họ tên:Ren Kato
- Ngày sinh:28/12/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#21 Hiroki Iikura
- Họ tên:Hiroki Iikura
- Ngày sinh:01/06/1986
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
- Ngày sinh:27/04/1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Anderson Jose Lopes de Souza
- Ngày sinh:15/09/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#15 Takumi Kamijima
- Họ tên:Takumi Kamijima
- Ngày sinh:05/02/1997
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#14 Asahi Uenaka
- Họ tên:Asahi Uenaka
- Ngày sinh:01/11/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#24 Hijiri Kato
- Họ tên:Hijiri Kato
- Ngày sinh:16/09/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
14
Wang Da Lei
LB
11
Yang Liu
LB
5
Zheng Zheng
CB
3
Marcel Scalese
DF
2
Tong Lei
LW
29
Chen Pu
DM
35
Zhengyu Huang
MF
25
Peng Xinli
LW
21
Binbin Liu
LW
10
Valeri Qazaishvili
CF
9
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Dự bị
GK
41
Sun Qihang
GK
26
Shibo Liu
CB
31
Jianfei Zhao
CB
27
Shi Ke
DF
13
Zhang Chi
RB
6
Wang Tong
CB
33
Gao Zhunyi
MF
22
Yuanyi Li
MF
30
Abdurasul Abudulam
RW
23
Xie Wenneng
AM
8
Pedro Delgado
CF
19
Jose Joaquim de Carvalho
Ra sân
GK
21
Hiroki Iikura
LB
2
Katsuya Nagato
CB
4
Shinnosuke Hatanaka
CB
15
Takumi Kamijima
RB
27
Ken Matsubara
CM
6
Kota Watanabe
AM
20
Amano Jun
RM
17
Kenta Inoue
LW
7
Jose Elber Pimentel da Silva
RW
11
Yan Matheus Santos Souza
CF
10
Anderson Jose Lopes de Souza
Dự bị
GK
31
Fuma Shirasaka
LB
16
Ren Kato
CB
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
CM
28
Riku Yamane
RW
18
Kota Mizunuma
CF
14
Asahi Uenaka
RW
23
Ryo Miyaichi
Cập nhật 22/10/2024 17:35