-
- Họ tên:Jae-yun Hwang
- Ngày sinh:18/03/2003
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Shi-yeong Lee
- Ngày sinh:21/04/1997
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Lee Ji Sol
- Ngày sinh:09/07/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Choi Kyu Baek
- Ngày sinh:23/01/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Young
- Ngày sinh:24/12/1986
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Jae Won
- Ngày sinh:21/02/1997
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:An Hyeon Beom
- Ngày sinh:21/12/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Ji Dong Won
- Ngày sinh:28/05/1991
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Shin Chang Moo
- Ngày sinh:17/09/1992
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Isnairo Reis Silva Morais
- Ngày sinh:06/01/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Jasir Asani
- Ngày sinh:19/05/1995
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Albania

-
- Họ tên:Kang-hyeon Lee
- Ngày sinh:31/07/1998
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kyoung-Rok Choi
- Ngày sinh:15/03/1995
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Ji-hoon Jeong
- Ngày sinh:09/04/2004
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Cho Sung Gwon
- Ngày sinh:24/02/2001
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Si-woo Jin
- Ngày sinh:05/08/2002
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Min Sang Ki
- Ngày sinh:27/08/1991
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Kim Kyung Min
- Ngày sinh:01/11/1991
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngDự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Jun-su Ahn
RB
22
Young-woo Jang
20
Lee Ji Sol
6
Choi Kyu Baek
4
Kim Tae Han
FW
70
Anderson de Oliveira da Silva
CM
7
Lee Jae Won
97
Luan Dias
CM
34
Jang Yun Ho
MF
40
Do-yoon Kim
FW
9
Pablo David Sabbag Daccarett
Dự bị
RB
24
An Hyeon Beom
CF
30
Choi Chi Ung
GK
1
Jae-yun Hwang
CF
10
Ji Dong Won
CF
19
Seung-bae Jung
RB
28
Jae-seong Kim
5
Lee Hyun Yong
RW
17
Yong-hui Park
LM
21
Seo Jae Min
Ra sân
GK
1
Kim Kyung Min
LM
16
Ji-hoon Jeong
39
Min Sang Ki
DF
5
Jun-soo Byeon
2
Cho Sung Gwon
FW
7
Jasir Asani
CM
80
Ju Se Jong
FW
10
Kyoung-Rok Choi
RM
22
Kim Han Gil
FW
17
Isnairo Reis Silva Morais
CF
11
Gabriel Henrique de Souza de Oliveira
Dự bị
Cập nhật 19/07/2025 07:01
