Orgryte | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 5 | 0 | 8 | 38.5% | 9 | 69.2% | 4 | 30.8% | ||
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
Sân khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B B | 16.7% | T X T T T T |
Skovde AIK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 4 | 30.8% | 9 | 69.2% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 42.9% | 1 | 14.3% | 6 | 85.7% | ||
Sân khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H T T | 50.0% | X X T T X X |
Orgryte | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 9 | 1 | 3 | 69.2% | 4 | 30.8% | 4 | 30.8% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 1 | 14.3% | 2 | 28.6% | ||
Sân khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | 3 | 50% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T B | 83.3% | T X T T H H |
Skovde AIK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 9 | 3 | 1 | 69.2% | 2 | 15.4% | 8 | 61.5% | ||
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 57.1% | 0 | 0% | 5 | 71.4% | ||
Sân khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | 2 | 33.3% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T H | 83.3% | X X T H X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 1 | 3 | 0 | 10 | 8 |
Sân nhà | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Sân khách | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 7 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Khách | Orebro | ||
SWE D2 | Chủ | IK Oddevold | ||
SWE D2 | Khách | Skovde AIK |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SWE D2 | Chủ | IK Brage | ||
SWE D2 | Khách | Degerfors IF | ||
SWE D2 | Chủ | Orgryte |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: