Atlanta United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% | 7 | 36.8% | 10 | 52.6% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 0 | 7 | 30% | 6 | 60% | 2 | 20% | ||
Sân khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 66.7% | 1 | 11.1% | 8 | 88.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T B | 50.0% | X X T T T X |
Toronto FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 10 | 0 | 10 | 50% | 13 | 65% | 7 | 35% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 7 | 70% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T B | 33.3% | T T T T X T |
Atlanta United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 6 | 3 | 10 | 31.6% | 3 | 15.8% | 13 | 68.4% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
Sân khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% | 0 | 0% | 6 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T H | 50.0% | X X T T X X |
Toronto FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 55% | 6 | 30% | 7 | 35% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 50% | 3 | 30% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 6 | 0 | 4 | 60% | 3 | 30% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T T | 66.7% | H H T T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 5 | 2 | 1 | 7 | 19 |
Sân nhà | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 6 | 13 |
Sân khách | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 7 | 5 | 2 | 1 | 12 | 16 |
Sân nhà | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 12 |
Sân khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 2 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 4 | 5 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 6 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MLS | Khách | New England Revolution | ||
MLS | Khách | Real Salt Lake | ||
MLS | Khách | Montreal Impact |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MLS | Chủ | Orlando City | ||
MLS | Khách | Columbus Crew | ||
MLS | Chủ | Philadelphia Union |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: