Sagan Tosu | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 7 | 0 | 12 | 36.8% | 11 | 57.9% | 8 | 42.1% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 50% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 22.2% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B T | 33.3% | X T X X X T |
Kashiwa Reysol | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 6 | 5 | 9 | 30% | 7 | 35% | 10 | 50% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 3 | 30% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 30% | 4 | 40% | 5 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B T | 16.7% | T X T H T X |
Sagan Tosu | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 10 | 2 | 7 | 52.6% | 10 | 52.6% | 3 | 15.8% | ||
Sân nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 50% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | 5 | 55.6% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B B B T | 16.7% | H X H H T T |
Kashiwa Reysol | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 4 | 4 | 12 | 20% | 13 | 65% | 4 | 20% | ||
Sân nhà | 10 | 1 | 3 | 6 | 10% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | 8 | 80% | 1 | 10% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B B B | 0.0% | T H T T T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 0 | 2 | 3 | 12 | 12 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 10 |
Sân khách | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 11 | 3 | 1 | 0 | 7 | 13 |
Sân nhà | 3 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Sân khách | 2 | 6 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 7 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 3 | 7 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | Khách | Yokohama Marinos | ||
JPN D1 | Khách | Albirex Niigata | ||
JPN D1 | Chủ | Gamba Osaka |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | Chủ | FC Tokyo | ||
JPN D1 | Khách | Nagoya Grampus | ||
JPN D1 | Chủ | Kawasaki Frontale |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: