Shonan Bellmare | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 10 | 0 | 10 | 50% | 12 | 60% | 7 | 35% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B T | 50.0% | X X X T T T |
Kyoto Sanga | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 7 | 1 | 12 | 35% | 11 | 55% | 9 | 45% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 0 | 7 | 30% | 7 | 70% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | T T X X X T |
Shonan Bellmare | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 11 | 5 | 4 | 55% | 11 | 55% | 8 | 40% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 44.4% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | 5 | 45.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B B T H | 33.3% | X X H T T T |
Kyoto Sanga | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 7 | 7 | 6 | 35% | 10 | 50% | 8 | 40% | ||
Sân nhà | 10 | 2 | 4 | 4 | 20% | 7 | 70% | 2 | 20% | ||
Sân khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 50% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | H H T B T B | 33.3% | T X T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 8 | 5 | 1 | 1 | 11 | 14 |
Sân nhà | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 |
Sân khách | 2 | 5 | 3 | 1 | 0 | 5 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 5 | 0 | 0 | 10 | 7 |
Sân nhà | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 |
Sân khách | 4 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 7 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | Khách | Urawa Red Diamonds | ||
JPN D1 | Chủ | Jubilo Iwata | ||
JPN D1 | Khách | Gamba Osaka |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | Khách | Avispa Fukuoka | ||
JPN D1 | Chủ | Urawa Red Diamonds | ||
JPN D1 | Khách | Jubilo Iwata |
Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfo247.com cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: