Zlate Moravce | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
6 trận gần đây | 5 | B H B B T | 20.0% | X X T X T |
Stara Lubovna | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
6 trận gần đây | 2 | B B | 0.0% | H X |
Zlate Moravce | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 2 | 40% | 1 | 20% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 5 | T T B B T | 60.0% | X H T H T |
Stara Lubovna | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
6 trận gần đây | 2 | B B | 0.0% | X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | Khách | MSK Puchov | ||
SVK D2 | Chủ | MFK Lokomotiva Zvolen | ||
SVK D2 | Chủ | Stara Lubovna |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | Khách | MFK Lokomotiva Zvolen | ||
SVK D2 | Chủ | MSK Zilina B | ||
SVK D2 | Khách | Zlate Moravce |
Copyright © 2008 Bongdalu,
All rights reserved.
Bongdalu - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến Bongdalu.art nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdalu.art cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: